- Là chiếc xe được nhập khẩu từ tập đoàn Dongfeng Hồ bắc - Trung quốc. Và đã trải qua bao nhiêu năm để khẳng định chất lượng tại thị trường Việt Nam. Xe tải DONGFENG 4x2 IS180 được tập đoàn Hoàng Huy nhập khẩu xe satxi năm 2019.
- Với chất lượng tốt, cùng với thông số rất phù hợp. Nên Công ty chúng tôi đã kết hợp gắn với cẩu Kanglim 5 tấn 6 đoạn. Cẩu kanglim được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.


THÔNG SỐ CHUNG
Nhãn hiệu :
|
DONGFENG DKV/ISB18050-KS1056
|
Số chứng nhận :
|
1234/VAQ09 - 01/19 - 00
|
Ngày cấp :
|
29/08/2019
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
9005
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4900
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4105
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
6800
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
16000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
10050 x 2500 x 3640
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6500 x 2340 x 600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6100
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1920/1840
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
ISB180 50
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5900 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
128 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS1056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5000 kg/2,0 m và 250 kg/15,49 m (tầm với lớn nhất); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
THÔNG SỐ CHI TIẾT CẨU TỰ HÀNH
-
Cẩu nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.
-
Màu đỏ
-
Nhãn hiệu: KANGLIM
-
Mới: 100%
Model: KS1056
|
Khả năng nâng tối đa
|
kgf
|
5,000
|
Khả năng nâng
|
Kg/m
|
5,000/2.4
|
2,300/4.0
|
900/8.0
|
250/15.5
|
Tầm với tối đa của cần trục
|
m
|
15,5
|
Chiều cao nâng tối đa
|
m
|
17,6
|
Lưu lượng dầu
|
ℓ/min
|
60
|
Cao áp
|
Kg/㎠
|
200
|
Dung tích thùng dầu
|
ℓ
|
90
|
Loại cần/Mục
|
|
Lục giác / 6 bậc
|
Tốc độ mở rộng cần
|
m/sec
|
11.73/30
|
Tốc độ/ Góc tháp
|
°/sec
|
1~76/13
|
Góc quay
|
|
360° Liên tục
|
Tốc độ quay
|
rpm
|
2.5
|
Dây cáp(Tời)
|
∮Xm
|
8X90
|
Loại tời
|
|
Giảm tốc bánh răng thẳng loại 2 tốc độ
|
Loại tời
|
|
Giảm tốc Trục vít/cầu quay
|
Chân chống
|
|
Phần mở rộng, bệ đỡ : Vận hành bằng thủy lực
|
Bề rộng chân chống
|
m
|
5
|