
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN CỦA XE TẢI HOÀNG HUY THÙNG KÍN
Nhãn hiệu :
|
DONGFENG TUP/ISB18050/TK1
|
Số chứng nhận :
|
0954/VAQ09 - 01/19 - 00
|
Ngày cấp :
|
05/07/2019
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (thùng kín)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
7855
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3695
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4160
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
7350
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15400
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
12000 x 2500 x 3790
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
9670 x 2360 x 2350/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
7100
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1960/1860
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
ISB180 50
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5900 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
128 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00R20 /10.00R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dỡ hàng; - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 137 kg/m3; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Để biết chi tiết hơn. Xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & ĐẦU TƯ THĂNG LONG
VPGD: Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
Bãi xe trưng bày: Số 55 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
Điện thoại: 0243.652.3321 - Email: thanglongauto2012@gmail.com
Hotline: 0914 7277 29