sản phẩm yêu thích.
sản phẩm trong giỏ hàng.
Mã Sản phẩm: SP0898
Tình trạng : Còn hàng
Nhóm sản phẩm: Xe tải Huyndai
Thương hiệu: Hyundai Truck
Trọng tải: Xe trên 10 tấn
Chuyên dùng: Xe đầu kéo
Khoảng giá: Từ trên 1 tỷ -> 2 tỷ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HD1000
Loại xe
Ô tô đầu kéo
Kiểu Cabin
Cabin có gương năm
Chiều dài cơ sở
Loại ngắn
Hệ thống lái
Tai lái thuận 6x4
Động cơ
D6AC
1.1 Kích thước(mm)
4350(3050+1300)
Kích thước bao
Dài
6685
Rộng
2495
Cao
3130
Vệt bánh xe
Trước
2040
Sau
1850
Phần nhô của xe
1495
840
Kích thước lọt lòng thùng
Khoảng sáng gầm xe
250
1.2 Trọng lượng (Kg)
Trọng lượng bản thân
8930
Tác dụng lên trục
4600
4420
Trọng lượng toàn bộ
30130
6530
11800x2
2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tốc độ max (km/h)
120
Khản năng vượt dốc max(%)
85.5
Bán kính quay vòng min
6.8
3. THÔNG SỐ KHUNG GẦM
3.1 Động cơ
Model
D6CA41
Loại động cơ
Turbo tăng áp
4 kỳ, làm mát bang nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xy lanh
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cm3)
12920
Đường kính xy lanh & hành trình piston(mm)
133X155
Tỉ số nén
17.0:1
Công suất max (ps/rpm)
Euro 2
410/1900
Euro 3
Moment xoắn max (ps/rpm)
188/1500
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng, tuần hoàn, cưỡng bức
Hệ thống điện
Ắc quy
12Vx2, 150AH
Máy phát điện
24V-80A
Máy khởi động
24V-6.0Kw
Hệ thống nhiên liệu
Bơm nhiên liệu
Hệ thống Delphi EUI
Điều tốc
Điều khiển điện tử
Lọc dầu
Màng lọc tinh và thô
Hệ thống bôi trơn
Dẫn động
Đường dẫn động bằng bơm bánh răng
Màng mỏng nhiều lớp
Làm mát
Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước
Hệ thống van
Van đơn, bố trí 02 van/ xy lanh
3.2 Ly hợp
Kiểu loại
Đĩa đơn ma sát kho, dẫn động thủy lực, trợ lực trân không
Đường kính đĩa ma sát
Ngoài
Ø430
Trong
Ø242
3.3 Hộp số
ZF16S151
Cơ khí, dẫn động thủy lực, 16 số tiến -02 số lùi
Tỉ số truyền
1st
13.8/11.54
2nd
9.49/7.93
3rd
6.53/5.46
4th
4.57/3.82
5th
3.02/2.53
6th
2.08/1.74
7th
1.43/1.20
8th
1.00/0.84
Reverse
12.92/10.80
Dầu hộp số
Tiêu chuẩn SAE 80W
3.4 Trục các- đăng
S1810
Thép đúc dạng ống
Đường kính & độ dày
Ø 114.3X6.6T
3.5 Cầu sau
D12HT
Giảm tải hoàn toàn
Tải trọng cho phép
Kg
26000(13000x2)
Tỉ số truyền cầu
4.333
Dầu bôi trơn
Tiêu chuẩn SAE 80/90W
3.5 Cầu trước
Dầm I
Trọng lượng cho phép
6550
3.6 Lôp và mâm
Trước đơn/ Sau đôi
Lốp
Trước/sau
12R22.5-16PR
Mâm
3.5 Hê thông lái
Trục vít –ecu bi
Đường kính vô lăng
Mm
500
Độ nghiêng tay lái
Độ
9
20.2
Góc đánh lái
Ran ngoài
49
Vào trong
35
3.6 Hệ thống phanh
Phanh chính
Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm
Kích thước (mm)
Ø 410 x 156 x 19 (trục trước)
Ø410 x 220 x 19 (trục sau)
Bầu hơi
140 lít
Phanh đỗ xe
Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động
Phanh hỗ trợ
Phanh khí xả, van bướm đóng mở bang hơi
3.7 Giảm sốc
Trước/ sau
Nhịp bán nguyệt giảm chấn thủy lực
Kích thước ( Dài x Rộng x Dày s.sl)
1500 x 90 x 20t – 3
1480 x 90 x (20t-3 &18t-7)
3.8 Thùng nhiên liệu
Thể tích / vật liệu chế tạo
350 lít/thép; 380 lít/ Nhôm
3.9 Khung xe
Dạng chữ H bố trí các tà vẹt tại các điểm chịu lực chính
Kích thước
Tà vẹt
Chassis
280 x 90 x 8t
4. Body
4.1 Cabin
Điều khiển độ nghiêng bảng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình
Liên kết cabin & Thân xe
Bảng chốt hãm, có lò xo giảm chấn
Kính chắn gió
Dáng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp
Gạt nước
Điều khiển điện với 03 cấp độ liên tục, nhanh, chậm
Ghế lái
Ghế nậm, bọc Vinyl, bật ngả trượt và điều chỉnh độ cao thấp
Ghế phụ xe
Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngá.
Trụ sở: Số 41 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Thành Phố Hà Nội. Hotline: 0914 727 729 | Email: thanglongauto2012@gmail.com