sản phẩm yêu thích.
sản phẩm trong giỏ hàng.
Mã Sản phẩm: TL0386
Tình trạng : Mời liên hệ
Nhóm sản phẩm: Xe tải gắn cẩu
Thương hiệu: DONGFENG
Xe với chất lượng rất ổn định. Và thương hiệu xe và cẩu cũng rất nổi tiếng. Thông số rất tối ưu. Giá bán lại thấp nhất phân khúc.
Xem thêm
I. THÔNG SỐ CHUNG:
Nhãn hiệu :
Số chứng nhận :
Ngày cấp :
Loại phương tiện :
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân :
kG
Phân bố : - Cầu trước :
- Cầu sau :
Tải trọng cho phép chở :
Số người cho phép chở :
người
Trọng lượng toàn bộ :
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
Khoảng cách trục :
Vết bánh xe trước / sau :
Số trục :
Công thức bánh xe :
Loại nhiên liệu :
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
Loại động cơ:
Thể tích :
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
Lốp trước / sau:
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Phanh sau /Dẫn động :
Phanh tay /Dẫn động :
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Ghi chú:
II. THÔNG SỐ CHI TIẾT CẨU:
- Sản phẩm khả năng nâng đến 7 tấn tại 2.7m với loại cần 6 đoạn có tầm vươn xa đến 19.8m, tầm vươn cao đến 22.7m giúp việc bốc dỡ, di chuyển hàng hóa trong phạm vi rộng.
- Kết cấu vật liệu thép được sản xuất dựa trên công nghệ tốt nhất tại POSCO – Hàn Quốc đảm bảo tuyệt đối tiêu chí về độ bền.
- Vận hành an toàn với bộ ngắt cáp tự động, đảm bảo cho việc nâng hạ, di chuyển hàng hóa không bị quá tải.
- Cẩu tự hành DY SS1926 có ghế điều khiển phía trên được tối ưu tầm nhìn giúp người lái dễ dàng quan sát trong suốt quá trình vận hành.
- Chân chống được điều khiển bằng thủy lực với chiều dài ra chân đến 5.7m cho phép cẩu tự hành luôn đứng vững trên nhiều địa hình phức tạp.
- Hoạt động bền vững, mạnh mẽ với cặp xy lanh cần cẩu mang thương hiệu DongYang.
- Bơm thủy lực và các van điều khiển trung tâm theo tiêu chuẩn châu Âu.
Mục
Nội dung
Đơn vị
SS1926
Khả năng
Sức nâng lớn nhất
kg.m
19,000
Độ cao làm việc lớn nhất
m
22.7 (25.9, 27.6)
Bán kính làm việc lớn nhất
19.8(23.0, 24.8)
Tải trọng
kg/m
7,000 / 2.7
3,900 / 4.7
2,100 / 7.7
1,250 / 10.7
850 / 13.7
600 / 16.8
400 / 19.8
Bơm thủy lực
Lưu lượng dầu
lít/phút
80
Áp suất dầu thủy lực
kg/cm
210
Dung tích thùng dầu
lít
120
Cần trục và dây cáp
Loại cần trục/ số đoạn cần
Lục giác/7
4.9
Tốc độ ra cần trục
m/s
15.1 / 36
Tốc độ lên cần trục
độ/s
80 / 17
Dây cáp
đkính x mét
Φ10 x 100m
Tốc độ cuộn dây cáp/ số đường cáp
m/phút
15 /4
Góc quay
độ
360
Tốc độ quay cần trục
vòng/phút
2.5
Chân chống
Độ giãn của chân chống
Trước (m)
5.7
Sau (m)
4.4
Kiểu chân chống
Trước
Điều khiển thủy lực
Sau
Loại xe
Loại xe lắp đặt phù hợp
>= 5 tấn
Trụ sở: Số 41 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Thành Phố Hà Nội. Hotline: 0914 727 729 | Email: thanglongauto2012@gmail.com